--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
em gái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
em gái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: em gái
+ noun
younger sister
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
em gái
:
younger sister
+
đã vậy
:
All the same, neverthelessĐã vậy mà nó còn cứ cãi mãiAll the same he argued on
+
gutsy
:
gan góc, can trường, dũng cảm và quyết tâm khi phải đối mặt với khó khăn và nguy hiểm
+
nữ diễn viên
:
Actress
+
bánh chả
:
Sweet meat pie in lumps